Stt/ No. | Kích thước mẫu/ Dimension of Sample (mm) | Lực phá hoại/ Max Load (kN) | Cường độ chịu nén/ Compressive Strength (daN/cm²) | ||||
Chiều dài/ Length | Chiều rộng/ Width | Chiều cao/ Height | Từng mẫu/ Each Specimen | Trung bình/ Average | |||
GẠCH BÊ TÔNG BỌT KHÍ HG-ALC-Dn1000 | 400 | 200 | 100 | 20.28 | 0.90 | 0.91 |